Thực đơn
Cầu lông tại Thế vận hội Mùa hè 2020 Tóm tắt huy chương* Quốc gia chủ nhà ( Nhật Bản)
Hạng | NOC | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc (CHN) | 2 | 4 | 0 | 6 |
2 | Trung Hoa Đài Bắc (TPE) | 1 | 1 | 0 | 2 |
3 | Indonesia (INA) | 1 | 0 | 1 | 2 |
4 | Đan Mạch (DEN) | 1 | 0 | 0 | 1 |
5 | Hàn Quốc (KOR) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Malaysia (MAS) | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Nhật Bản (JPN)* | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Ấn Độ (IND) | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (8 NOC) | 5 | 5 | 5 | 15 |
Thực đơn
Cầu lông tại Thế vận hội Mùa hè 2020 Tóm tắt huy chươngLiên quan
Cầu Cầu Giấy Cầu Cổng Vàng Cầu Hiền Lương Cầu Mỹ Thuận Cầu lông Cầu vồng Cầu cơ Cầu Ghềnh Cầu Long BiênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cầu lông tại Thế vận hội Mùa hè 2020 http://www.olympiandatabase.com/index.php?id=24537... https://cms.bwfbadminton.com/wp-content/uploads/20... https://olympics.bwfbadminton.com/news-single/2021... https://twitter.com/bwfmedia/status/13662869092368... https://web.archive.org/web/20210705163620/https:/... https://web.archive.org/web/20210705164734/https:/... https://tokyo2020.org/en/games/sport/olympic/badmi... https://tokyo2020.org/en/schedule/badminton-schedu...